MITSUBISHI ATTRAGE

Chương trình khuyến Mãi cho xe Attrage:

– Hỗ trợ 100% trước bạ(MT)

– Miễn 50% phí trước bạ(Pre,CVT)

– Ăng ten vây cá(AT-Pre)

– Camera lùi (Bản MT)

– 01 Phiếu nhiên liệu

  • color
  • color
  • color
  • Đỏ
  • Xám

HOTLINE 0902 731 173

Bảng giá xe

  • Mitsubishi Attrage MT380,000,000 VNĐ
  • Mitsubishi Attrage CVT465,000,000 VNĐ
  • Mitsubishi Attrage CVT Premium490,000,000 VNĐ

Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi quà tặng của Mitsubishi. Vì khuyến mãi thay đổi theo từng thời điểm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ hotline: 0902 731 173 để cập nhật chính xác tại từng thời điểm.

Ngoại thất

Mitsubishi Attrage mang đến cái nhìn trẻ trung, hiện đại hơn nhờ được áp dụng triệt để ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4305 x 1607 x 1505 mm.

 

Khách hàng sẽ không mất nhiều thời gian để làm quen với diện mạo mới của Attrage 2020. Bởi phần đầu xe có thiết kế khá giống những mẫu xe đời mới của Mitsubishi. Điển hình như hốc đèn sương mù hai bên có thiết kế khoét sâu góc cạnh và được viền crom hình chữ “C” dễ khiến người dùng liên tưởng đến Xpander.

Bên cạnh đèn pha Halogen thông dụng, Attrage 2024 còn được cung cấp công nghệ Bi-LED hiện đại trên các bản cao cấp. Qua đó giúp tăng cường hiệu năng chiếu sáng đáng kể so với bản tiền nhiệm. Đi kèm là dải đèn LED ban ngày được vuốt cong sắc sảo.

Thân Xe

Nhìn từ bên hông, thay đổi đáng chú ý nhất trên Attrage 2024 là bộ vành mới có cấu trúc đa chấu kép sơn màu bạc có kích thước từ 14-15 inch.
Những chi tiết còn lại gần như được giữ nguyên với đường nhấn gân guốc được vuốt dài từ vòm bánh trước và kết thúc tại đèn hậu. Phía trên là cặp gương chiếu hậu có chức năng gập-chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.

Nội thất

Tương tự như bản cũ, khoang cabin Attrage 2023 vẫn ghi điểm tốt nhờ không gian rộng rãi với trục cơ sở đạt 2550 mm. Tuy nhiên, phần nội thất không có quá nhiều thay đổi về mặt thiết kế như phần ngoại hình.

Một chi tiết mới rất ấn tượng trên Mitsubishi Attrage 2021 chính là chất liệu giả Carbon được trang trí tại cụm điều khiển trung tâm và khu vực bao quanh nút chỉnh cửa sổ. Điều này giúp khoang lái trông mới mẻ và cao cấp hơn đôi chút so với bản cũ.

Vượt khỏi những giới hạn về mặt kích thước của sedan phân khúc B, nội thất của Attrage sẽ khiến hành khách bất ngờ bởi mức độ rộng rãi hàng đầu. Khả năng cách âm của xe rất tốt cùng với hệ thống khung gầm vững chắc và hệ thống giảm sóc hiệu quả mang lại sự thoái mái đặc trưng mà Mitsubishi muốn dành tặng khách hàng của mình. Với Attrage, những chuyến đi xa cùng gia đình hay bạn bè thực sự thú vị.

Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng mang lại không gian giải trí sống động. Kết nối Bluetooth/USB/AUX giúp mở rộng khả năng giải trí cho xe.

Hệ thống chìa khóa thông minh cho phép mở cửa mà không cần dùng chìa (KOS) và chức năng khởi động bằng nút nhấn OSS (One-touch Starting System).

Vô lăng tích hợp nhiều nút điều chỉnh, cùng với hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài.

 

Động cơ Attrage 2024 vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu

Mitsubishi Attrage sử dụng động cơ xăng 1.2L 3 xy lanh, 12 van, DOHC sản sinh công suất tối đa 78 mã lực, mô men xoắn cực đại 100 Nm. Động cơ này mang lại sức mạnh vừa đủ sử dụng và đặc biệt hết sức tiết kiệm nhiên liệu, và đây là ưu điểm của dòng xe đến từ Nhật Bản.

Đi kèm là 2 tùy chọn hộp số gồm số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT kết hợp cùng hệ dẫn động cầu trước.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Attrage 1.2 MT Attrage 1.2 CVT
Chỗ ngồi 5c 5c
Kích thước DxRxC (mm) 4.305 x 1.670 x 1.515 4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2550 2550
Khoảng sáng gầm (mm) 170 170
Bán kính vòng quay (m) 4,8 4,8
Tự trọng (kg) 875 905
Động cơ Xăng; 1.2L MIVEC; i4 DOHC Xăng; 1.5L MIVEC; i4 DOHC
Dung tích động cơ (cc) 1193 1193
Công suất cực đại 78Ps/ 6000rpm 78Ps/ 6000rpm
Mô-men xoắn cực đại 100Nm/ 4000rpm 100Nm/ 4000rpm
Hộp số 5MT CVT
Dẫn động FWD FWD
Tốc độ tối đa (km/h) 172 170
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 5,1 L/100km 5,4 L/100km
Lốp xe 185/55 R15 185/55 R15
Bình xăng (lít) 42 42